Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / INR Đảo
=
13/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 21,889 22,513 0,38%
3 tháng 21,889 23,280 1,48%
1 năm 20,417 23,280 0,61%
2 năm 20,417 24,616 1,83%
3 năm 20,417 24,616 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Rupee Ấn Độ (INR)
1 22,440
5 112,20
10 224,40
25 561,00
50 1.121,99
100 2.243,99
250 5.609,97
500 11.220
1.000 22.440
5.000 112.199
10.000 224.399
25.000 560.997
50.000 1.121.993
100.000 2.243.986
500.000 11.219.932