Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 21,889 | ₹ 22,513 | 0,38% |
3 tháng | ₹ 21,889 | ₹ 23,280 | 1,48% |
1 năm | ₹ 20,417 | ₹ 23,280 | 0,61% |
2 năm | ₹ 20,417 | ₹ 24,616 | 1,83% |
3 năm | ₹ 20,417 | ₹ 24,616 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₪ 1 | ₹ 22,440 |
₪ 5 | ₹ 112,20 |
₪ 10 | ₹ 224,40 |
₪ 25 | ₹ 561,00 |
₪ 50 | ₹ 1.121,99 |
₪ 100 | ₹ 2.243,99 |
₪ 250 | ₹ 5.609,97 |
₪ 500 | ₹ 11.220 |
₪ 1.000 | ₹ 22.440 |
₪ 5.000 | ₹ 112.199 |
₪ 10.000 | ₹ 224.399 |
₪ 25.000 | ₹ 560.997 |
₪ 50.000 | ₹ 1.121.993 |
₪ 100.000 | ₹ 2.243.986 |
₪ 500.000 | ₹ 11.219.932 |