Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / ILS Đảo
=
02/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04425 0,04568 0,21%
3 tháng 0,04295 0,04568 1,23%
1 năm 0,04295 0,04898 0,83%
2 năm 0,04062 0,04898 1,80%
3 năm 0,04062 0,04898 2,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Shekel Israel mới (ILS)
100 4,4819
500 22,410
1.000 44,819
2.500 112,05
5.000 224,10
10.000 448,19
25.000 1.120,49
50.000 2.240,97
100.000 4.481,95
500.000 22.410
1.000.000 44.819
2.500.000 112.049
5.000.000 224.097
10.000.000 448.195
50.000.000 2.240.974