Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,04425 | ₪ 0,04568 | 0,21% |
3 tháng | ₪ 0,04295 | ₪ 0,04568 | 1,23% |
1 năm | ₪ 0,04295 | ₪ 0,04898 | 0,83% |
2 năm | ₪ 0,04062 | ₪ 0,04898 | 1,80% |
3 năm | ₪ 0,04062 | ₪ 0,04898 | 2,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Shekel Israel mới (ILS) |
₹ 100 | ₪ 4,4819 |
₹ 500 | ₪ 22,410 |
₹ 1.000 | ₪ 44,819 |
₹ 2.500 | ₪ 112,05 |
₹ 5.000 | ₪ 224,10 |
₹ 10.000 | ₪ 448,19 |
₹ 25.000 | ₪ 1.120,49 |
₹ 50.000 | ₪ 2.240,97 |
₹ 100.000 | ₪ 4.481,95 |
₹ 500.000 | ₪ 22.410 |
₹ 1.000.000 | ₪ 44.819 |
₹ 2.500.000 | ₪ 112.049 |
₹ 5.000.000 | ₪ 224.097 |
₹ 10.000.000 | ₪ 448.195 |
₹ 50.000.000 | ₪ 2.240.974 |