Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / IRR Đảo
=
IRR
14/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 11.048 IRR 11.339 0,07%
3 tháng IRR 11.048 IRR 11.807 2,35%
1 năm IRR 10.362 IRR 11.883 1,91%
2 năm IRR 10.362 IRR 13.078 8,50%
3 năm IRR 10.362 IRR 13.736 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Rial Iran (IRR)
1IRR 11.383
5IRR 56.914
10IRR 113.828
25IRR 284.569
50IRR 569.138
100IRR 1.138.276
250IRR 2.845.689
500IRR 5.691.378
1.000IRR 11.382.757
5.000IRR 56.913.785
10.000IRR 113.827.569
25.000IRR 284.568.924
50.000IRR 569.137.847
100.000IRR 1.138.275.695
500.000IRR 5.691.378.475