Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,00008743 | ₪ 0,00009051 | 1,70% |
3 tháng | ₪ 0,00008470 | ₪ 0,00009051 | 2,94% |
1 năm | ₪ 0,00008415 | ₪ 0,00009651 | 2,56% |
2 năm | ₪ 0,00007646 | ₪ 0,00009651 | 11,59% |
3 năm | ₪ 0,00007280 | ₪ 0,00009651 | 13,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Shekel Israel mới (ILS) |
IRR 1.000 | ₪ 0,08807 |
IRR 5.000 | ₪ 0,4404 |
IRR 10.000 | ₪ 0,8807 |
IRR 25.000 | ₪ 2,2018 |
IRR 50.000 | ₪ 4,4036 |
IRR 100.000 | ₪ 8,8073 |
IRR 250.000 | ₪ 22,018 |
IRR 500.000 | ₪ 44,036 |
IRR 1.000.000 | ₪ 88,073 |
IRR 5.000.000 | ₪ 440,36 |
IRR 10.000.000 | ₪ 880,73 |
IRR 25.000.000 | ₪ 2.201,82 |
IRR 50.000.000 | ₪ 4.403,64 |
IRR 100.000.000 | ₪ 8.807,27 |
IRR 500.000.000 | ₪ 44.036 |