Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / ILS Đảo
IRR
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00008743 0,00009051 1,70%
3 tháng 0,00008470 0,00009051 2,94%
1 năm 0,00008415 0,00009651 2,56%
2 năm 0,00007646 0,00009651 11,59%
3 năm 0,00007280 0,00009651 13,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Shekel Israel mới (ILS)
IRR 1.000 0,08807
IRR 5.000 0,4404
IRR 10.000 0,8807
IRR 25.000 2,2018
IRR 50.000 4,4036
IRR 100.000 8,8073
IRR 250.000 22,018
IRR 500.000 44,036
IRR 1.000.000 88,073
IRR 5.000.000 440,36
IRR 10.000.000 880,73
IRR 25.000.000 2.201,82
IRR 50.000.000 4.403,64
IRR 100.000.000 8.807,27
IRR 500.000.000 44.036