Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,00008819 | ₪ 0,00009051 | 0,07% |
3 tháng | ₪ 0,00008470 | ₪ 0,00009051 | 2,41% |
1 năm | ₪ 0,00008415 | ₪ 0,00009651 | 1,95% |
2 năm | ₪ 0,00007646 | ₪ 0,00009651 | 9,29% |
3 năm | ₪ 0,00007280 | ₪ 0,00009651 | 13,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Shekel Israel mới (ILS) |
IRR 1.000 | ₪ 0,08759 |
IRR 5.000 | ₪ 0,4379 |
IRR 10.000 | ₪ 0,8759 |
IRR 25.000 | ₪ 2,1897 |
IRR 50.000 | ₪ 4,3794 |
IRR 100.000 | ₪ 8,7589 |
IRR 250.000 | ₪ 21,897 |
IRR 500.000 | ₪ 43,794 |
IRR 1.000.000 | ₪ 87,589 |
IRR 5.000.000 | ₪ 437,94 |
IRR 10.000.000 | ₪ 875,89 |
IRR 25.000.000 | ₪ 2.189,71 |
IRR 50.000.000 | ₪ 4.379,43 |
IRR 100.000.000 | ₪ 8.758,85 |
IRR 500.000.000 | ₪ 43.794 |