Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 36,736 | kr 38,046 | 1,31% |
3 tháng | kr 36,736 | kr 38,681 | 1,82% |
1 năm | kr 34,054 | kr 38,924 | 1,00% |
2 năm | kr 34,054 | kr 43,113 | 3,50% |
3 năm | kr 34,054 | kr 43,113 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Krona Iceland (ISK) |
₪ 1 | kr 37,631 |
₪ 5 | kr 188,16 |
₪ 10 | kr 376,31 |
₪ 25 | kr 940,79 |
₪ 50 | kr 1.881,57 |
₪ 100 | kr 3.763,14 |
₪ 250 | kr 9.407,85 |
₪ 500 | kr 18.816 |
₪ 1.000 | kr 37.631 |
₪ 5.000 | kr 188.157 |
₪ 10.000 | kr 376.314 |
₪ 25.000 | kr 940.785 |
₪ 50.000 | kr 1.881.570 |
₪ 100.000 | kr 3.763.141 |
₪ 500.000 | kr 18.815.705 |