Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,02653 | ₪ 0,02722 | 0,06% |
3 tháng | ₪ 0,02585 | ₪ 0,02722 | 2,06% |
1 năm | ₪ 0,02569 | ₪ 0,02936 | 0,59% |
2 năm | ₪ 0,02320 | ₪ 0,02936 | 3,45% |
3 năm | ₪ 0,02320 | ₪ 0,02936 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Shekel Israel mới (ILS) |
kr 100 | ₪ 2,6604 |
kr 500 | ₪ 13,302 |
kr 1.000 | ₪ 26,604 |
kr 2.500 | ₪ 66,510 |
kr 5.000 | ₪ 133,02 |
kr 10.000 | ₪ 266,04 |
kr 25.000 | ₪ 665,10 |
kr 50.000 | ₪ 1.330,21 |
kr 100.000 | ₪ 2.660,41 |
kr 500.000 | ₪ 13.302 |
kr 1.000.000 | ₪ 26.604 |
kr 2.500.000 | ₪ 66.510 |
kr 5.000.000 | ₪ 133.021 |
kr 10.000.000 | ₪ 266.041 |
kr 50.000.000 | ₪ 1.330.207 |