Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 40,925 | J$ 42,284 | 0,65% |
3 tháng | J$ 40,925 | J$ 43,719 | 1,83% |
1 năm | J$ 37,810 | J$ 43,719 | 1,28% |
2 năm | J$ 37,810 | J$ 47,045 | 7,27% |
3 năm | J$ 37,810 | J$ 50,755 | 8,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Jamaica (JMD) |
₪ 1 | J$ 42,044 |
₪ 5 | J$ 210,22 |
₪ 10 | J$ 420,44 |
₪ 25 | J$ 1.051,10 |
₪ 50 | J$ 2.102,20 |
₪ 100 | J$ 4.204,40 |
₪ 250 | J$ 10.511 |
₪ 500 | J$ 21.022 |
₪ 1.000 | J$ 42.044 |
₪ 5.000 | J$ 210.220 |
₪ 10.000 | J$ 420.440 |
₪ 25.000 | J$ 1.051.101 |
₪ 50.000 | J$ 2.102.202 |
₪ 100.000 | J$ 4.204.404 |
₪ 500.000 | J$ 21.022.020 |