Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,02365 | ₪ 0,02443 | 0,64% |
3 tháng | ₪ 0,02287 | ₪ 0,02443 | 1,86% |
1 năm | ₪ 0,02287 | ₪ 0,02645 | 1,29% |
2 năm | ₪ 0,02126 | ₪ 0,02645 | 7,84% |
3 năm | ₪ 0,01970 | ₪ 0,02645 | 9,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Shekel Israel mới (ILS) |
J$ 100 | ₪ 2,3779 |
J$ 500 | ₪ 11,890 |
J$ 1.000 | ₪ 23,779 |
J$ 2.500 | ₪ 59,448 |
J$ 5.000 | ₪ 118,90 |
J$ 10.000 | ₪ 237,79 |
J$ 25.000 | ₪ 594,48 |
J$ 50.000 | ₪ 1.188,96 |
J$ 100.000 | ₪ 2.377,91 |
J$ 500.000 | ₪ 11.890 |
J$ 1.000.000 | ₪ 23.779 |
J$ 2.500.000 | ₪ 59.448 |
J$ 5.000.000 | ₪ 118.896 |
J$ 10.000.000 | ₪ 237.791 |
J$ 50.000.000 | ₪ 1.188.956 |