Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / ILS Đảo
J$
=
13/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02365 0,02443 0,64%
3 tháng 0,02287 0,02443 1,86%
1 năm 0,02287 0,02645 1,29%
2 năm 0,02126 0,02645 7,84%
3 năm 0,01970 0,02645 9,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Shekel Israel mới (ILS)
J$ 100 2,3779
J$ 500 11,890
J$ 1.000 23,779
J$ 2.500 59,448
J$ 5.000 118,90
J$ 10.000 237,79
J$ 25.000 594,48
J$ 50.000 1.188,96
J$ 100.000 2.377,91
J$ 500.000 11.890
J$ 1.000.000 23.779
J$ 2.500.000 59.448
J$ 5.000.000 118.896
J$ 10.000.000 237.791
J$ 50.000.000 1.188.956