Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 40,788 | JP¥ 42,203 | 0,79% |
3 tháng | JP¥ 40,334 | JP¥ 42,242 | 1,39% |
1 năm | JP¥ 36,837 | JP¥ 42,242 | 12,17% |
2 năm | JP¥ 35,646 | JP¥ 42,406 | 10,24% |
3 năm | JP¥ 33,181 | JP¥ 42,406 | 25,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Yên Nhật (JPY) |
₪ 1 | JP¥ 42,033 |
₪ 5 | JP¥ 210,16 |
₪ 10 | JP¥ 420,33 |
₪ 25 | JP¥ 1.050,82 |
₪ 50 | JP¥ 2.101,65 |
₪ 100 | JP¥ 4.203,30 |
₪ 250 | JP¥ 10.508 |
₪ 500 | JP¥ 21.016 |
₪ 1.000 | JP¥ 42.033 |
₪ 5.000 | JP¥ 210.165 |
₪ 10.000 | JP¥ 420.330 |
₪ 25.000 | JP¥ 1.050.824 |
₪ 50.000 | JP¥ 2.101.649 |
₪ 100.000 | JP¥ 4.203.298 |
₪ 500.000 | JP¥ 21.016.488 |