Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / JPY Đảo
=
JP¥
14/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 40,788 JP¥ 42,203 0,79%
3 tháng JP¥ 40,334 JP¥ 42,242 1,39%
1 năm JP¥ 36,837 JP¥ 42,242 12,17%
2 năm JP¥ 35,646 JP¥ 42,406 10,24%
3 năm JP¥ 33,181 JP¥ 42,406 25,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 42,033
5JP¥ 210,16
10JP¥ 420,33
25JP¥ 1.050,82
50JP¥ 2.101,65
100JP¥ 4.203,30
250JP¥ 10.508
500JP¥ 21.016
1.000JP¥ 42.033
5.000JP¥ 210.165
10.000JP¥ 420.330
25.000JP¥ 1.050.824
50.000JP¥ 2.101.649
100.000JP¥ 4.203.298
500.000JP¥ 21.016.488