Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,02414 | ₪ 0,02479 | 0,24% |
3 tháng | ₪ 0,02367 | ₪ 0,02485 | 2,61% |
1 năm | ₪ 0,02367 | ₪ 0,02717 | 8,83% |
2 năm | ₪ 0,02358 | ₪ 0,02805 | 6,29% |
3 năm | ₪ 0,02358 | ₪ 0,03020 | 18,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Shekel Israel mới (ILS) |
JP¥ 100 | ₪ 2,4001 |
JP¥ 500 | ₪ 12,000 |
JP¥ 1.000 | ₪ 24,001 |
JP¥ 2.500 | ₪ 60,002 |
JP¥ 5.000 | ₪ 120,00 |
JP¥ 10.000 | ₪ 240,01 |
JP¥ 25.000 | ₪ 600,02 |
JP¥ 50.000 | ₪ 1.200,04 |
JP¥ 100.000 | ₪ 2.400,09 |
JP¥ 500.000 | ₪ 12.000 |
JP¥ 1.000.000 | ₪ 24.001 |
JP¥ 2.500.000 | ₪ 60.002 |
JP¥ 5.000.000 | ₪ 120.004 |
JP¥ 10.000.000 | ₪ 240.009 |
JP¥ 50.000.000 | ₪ 1.200.044 |