Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ILS Đảo
JP¥
=
30/04/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02414 0,02479 0,24%
3 tháng 0,02367 0,02485 2,61%
1 năm 0,02367 0,02717 8,83%
2 năm 0,02358 0,02805 6,29%
3 năm 0,02358 0,03020 18,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Shekel Israel mới (ILS)
JP¥ 100 2,4001
JP¥ 500 12,000
JP¥ 1.000 24,001
JP¥ 2.500 60,002
JP¥ 5.000 120,00
JP¥ 10.000 240,01
JP¥ 25.000 600,02
JP¥ 50.000 1.200,04
JP¥ 100.000 2.400,09
JP¥ 500.000 12.000
JP¥ 1.000.000 24.001
JP¥ 2.500.000 60.002
JP¥ 5.000.000 120.004
JP¥ 10.000.000 240.009
JP¥ 50.000.000 1.200.044