Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 361,28 | ₩ 372,32 | 1,61% |
3 tháng | ₩ 359,25 | ₩ 374,00 | 0,41% |
1 năm | ₩ 330,99 | ₩ 374,00 | 0,22% |
2 năm | ₩ 330,99 | ₩ 409,96 | 2,67% |
3 năm | ₩ 330,99 | ₩ 409,96 | 6,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₪ 1 | ₩ 368,50 |
₪ 5 | ₩ 1.842,52 |
₪ 10 | ₩ 3.685,03 |
₪ 25 | ₩ 9.212,58 |
₪ 50 | ₩ 18.425 |
₪ 100 | ₩ 36.850 |
₪ 250 | ₩ 92.126 |
₪ 500 | ₩ 184.252 |
₪ 1.000 | ₩ 368.503 |
₪ 5.000 | ₩ 1.842.516 |
₪ 10.000 | ₩ 3.685.032 |
₪ 25.000 | ₩ 9.212.580 |
₪ 50.000 | ₩ 18.425.160 |
₪ 100.000 | ₩ 36.850.320 |
₪ 500.000 | ₩ 184.251.598 |