Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,002721 | ₪ 0,002852 | 1,53% |
3 tháng | ₪ 0,002608 | ₪ 0,002852 | 4,87% |
1 năm | ₪ 0,002608 | ₪ 0,003021 | 0,61% |
2 năm | ₪ 0,002458 | ₪ 0,003021 | 13,69% |
3 năm | ₪ 0,002439 | ₪ 0,003021 | 4,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Shekel Israel mới (ILS) |
₩ 1.000 | ₪ 2,8382 |
₩ 5.000 | ₪ 14,191 |
₩ 10.000 | ₪ 28,382 |
₩ 25.000 | ₪ 70,956 |
₩ 50.000 | ₪ 141,91 |
₩ 100.000 | ₪ 283,82 |
₩ 250.000 | ₪ 709,56 |
₩ 500.000 | ₪ 1.419,12 |
₩ 1.000.000 | ₪ 2.838,23 |
₩ 5.000.000 | ₪ 14.191 |
₩ 10.000.000 | ₪ 28.382 |
₩ 25.000.000 | ₪ 70.956 |
₩ 50.000.000 | ₪ 141.912 |
₩ 100.000.000 | ₪ 283.823 |
₩ 500.000.000 | ₪ 1.419.116 |