Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / KZT Đảo
=
14/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 116,75 120,84 2,46%
3 tháng 116,75 126,77 3,88%
1 năm 115,95 127,36 4,26%
2 năm 115,95 147,40 6,40%
3 năm 115,95 161,58 9,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Tenge Kazakhstan (KZT)
1 118,78
5 593,92
10 1.187,84
25 2.969,59
50 5.939,18
100 11.878
250 29.696
500 59.392
1.000 118.784
5.000 593.918
10.000 1.187.836
25.000 2.969.591
50.000 5.939.181
100.000 11.878.363
500.000 59.391.814