Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 116,75 | ₸ 120,84 | 2,46% |
3 tháng | ₸ 116,75 | ₸ 126,77 | 3,88% |
1 năm | ₸ 115,95 | ₸ 127,36 | 4,26% |
2 năm | ₸ 115,95 | ₸ 147,40 | 6,40% |
3 năm | ₸ 115,95 | ₸ 161,58 | 9,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₪ 1 | ₸ 118,78 |
₪ 5 | ₸ 593,92 |
₪ 10 | ₸ 1.187,84 |
₪ 25 | ₸ 2.969,59 |
₪ 50 | ₸ 5.939,18 |
₪ 100 | ₸ 11.878 |
₪ 250 | ₸ 29.696 |
₪ 500 | ₸ 59.392 |
₪ 1.000 | ₸ 118.784 |
₪ 5.000 | ₸ 593.918 |
₪ 10.000 | ₸ 1.187.836 |
₪ 25.000 | ₸ 2.969.591 |
₪ 50.000 | ₸ 5.939.181 |
₪ 100.000 | ₸ 11.878.363 |
₪ 500.000 | ₸ 59.391.814 |