Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / ILS Đảo
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,008275 0,008565 1,21%
3 tháng 0,007888 0,008565 2,96%
1 năm 0,007852 0,008625 3,16%
2 năm 0,006784 0,008625 9,17%
3 năm 0,006189 0,008625 10,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Shekel Israel mới (ILS)
1.000 8,4743
5.000 42,371
10.000 84,743
25.000 211,86
50.000 423,71
100.000 847,43
250.000 2.118,57
500.000 4.237,14
1.000.000 8.474,27
5.000.000 42.371
10.000.000 84.743
25.000.000 211.857
50.000.000 423.714
100.000.000 847.427
500.000.000 4.237.137