Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,008275 | ₪ 0,008565 | 1,21% |
3 tháng | ₪ 0,007888 | ₪ 0,008565 | 2,96% |
1 năm | ₪ 0,007852 | ₪ 0,008625 | 3,16% |
2 năm | ₪ 0,006784 | ₪ 0,008625 | 9,17% |
3 năm | ₪ 0,006189 | ₪ 0,008625 | 10,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Shekel Israel mới (ILS) |
₸ 1.000 | ₪ 8,4743 |
₸ 5.000 | ₪ 42,371 |
₸ 10.000 | ₪ 84,743 |
₸ 25.000 | ₪ 211,86 |
₸ 50.000 | ₪ 423,71 |
₸ 100.000 | ₪ 847,43 |
₸ 250.000 | ₪ 2.118,57 |
₸ 500.000 | ₪ 4.237,14 |
₸ 1.000.000 | ₪ 8.474,27 |
₸ 5.000.000 | ₪ 42.371 |
₸ 10.000.000 | ₪ 84.743 |
₸ 25.000.000 | ₪ 211.857 |
₸ 50.000.000 | ₪ 423.714 |
₸ 100.000.000 | ₪ 847.427 |
₸ 500.000.000 | ₪ 4.237.137 |