Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / LKR Đảo
=
රු
14/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 77,971 රු 80,952 0,25%
3 tháng රු 77,971 රු 86,712 6,50%
1 năm රු 77,438 රු 91,159 7,00%
2 năm රු 77,438 රු 112,50 23,77%
3 năm රු 60,016 රු 112,50 33,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 80,529
5රු 402,64
10රු 805,29
25රු 2.013,21
50රු 4.026,43
100රු 8.052,85
250රු 20.132
500රු 40.264
1.000රු 80.529
5.000රු 402.643
10.000රු 805.285
25.000රු 2.013.213
50.000රු 4.026.426
100.000රු 8.052.853
500.000රු 40.264.263