Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 77,971 | රු 80,952 | 0,25% |
3 tháng | රු 77,971 | රු 86,712 | 6,50% |
1 năm | රු 77,438 | රු 91,159 | 7,00% |
2 năm | රු 77,438 | රු 112,50 | 23,77% |
3 năm | රු 60,016 | රු 112,50 | 33,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₪ 1 | රු 80,529 |
₪ 5 | රු 402,64 |
₪ 10 | රු 805,29 |
₪ 25 | රු 2.013,21 |
₪ 50 | රු 4.026,43 |
₪ 100 | රු 8.052,85 |
₪ 250 | රු 20.132 |
₪ 500 | රු 40.264 |
₪ 1.000 | රු 80.529 |
₪ 5.000 | රු 402.643 |
₪ 10.000 | රු 805.285 |
₪ 25.000 | රු 2.013.213 |
₪ 50.000 | රු 4.026.426 |
₪ 100.000 | රු 8.052.853 |
₪ 500.000 | රු 40.264.263 |