Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,01235 | ₪ 0,01283 | 0,26% |
3 tháng | ₪ 0,01153 | ₪ 0,01283 | 6,95% |
1 năm | ₪ 0,01097 | ₪ 0,01291 | 7,52% |
2 năm | ₪ 0,008889 | ₪ 0,01291 | 31,17% |
3 năm | ₪ 0,008889 | ₪ 0,01666 | 24,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Shekel Israel mới (ILS) |
රු 100 | ₪ 1,2437 |
රු 500 | ₪ 6,2187 |
රු 1.000 | ₪ 12,437 |
රු 2.500 | ₪ 31,094 |
රු 5.000 | ₪ 62,187 |
රු 10.000 | ₪ 124,37 |
රු 25.000 | ₪ 310,94 |
රු 50.000 | ₪ 621,87 |
රු 100.000 | ₪ 1.243,75 |
රු 500.000 | ₪ 6.218,73 |
රු 1.000.000 | ₪ 12.437 |
රු 2.500.000 | ₪ 31.094 |
රු 5.000.000 | ₪ 62.187 |
රු 10.000.000 | ₪ 124.375 |
රු 50.000.000 | ₪ 621.873 |