Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / ILS Đảo
රු
=
14/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01235 0,01283 0,26%
3 tháng 0,01153 0,01283 6,95%
1 năm 0,01097 0,01291 7,52%
2 năm 0,008889 0,01291 31,17%
3 năm 0,008889 0,01666 24,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Shekel Israel mới (ILS)
රු 100 1,2437
රු 500 6,2187
රු 1.000 12,437
රු 2.500 31,094
රු 5.000 62,187
රු 10.000 124,37
රු 25.000 310,94
රු 50.000 621,87
රු 100.000 1.243,75
රු 500.000 6.218,73
රු 1.000.000 12.437
රු 2.500.000 31.094
රු 5.000.000 62.187
රු 10.000.000 124.375
රු 50.000.000 621.873