Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 4,9280 | L 5,1138 | 2,20% |
3 tháng | L 4,9264 | L 5,3874 | 6,24% |
1 năm | L 4,6297 | L 5,3874 | 6,24% |
2 năm | L 4,5565 | L 5,3874 | 3,95% |
3 năm | L 4,1477 | L 5,3874 | 14,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Loti Lesotho (LSL) |
₪ 1 | L 4,9771 |
₪ 5 | L 24,886 |
₪ 10 | L 49,771 |
₪ 25 | L 124,43 |
₪ 50 | L 248,86 |
₪ 100 | L 497,71 |
₪ 250 | L 1.244,28 |
₪ 500 | L 2.488,56 |
₪ 1.000 | L 4.977,12 |
₪ 5.000 | L 24.886 |
₪ 10.000 | L 49.771 |
₪ 25.000 | L 124.428 |
₪ 50.000 | L 248.856 |
₪ 100.000 | L 497.712 |
₪ 500.000 | L 2.488.559 |