Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,1955 | ₪ 0,2029 | 1,54% |
3 tháng | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2030 | 5,83% |
1 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2160 | 4,73% |
2 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2195 | 4,18% |
3 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2411 | 12,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Shekel Israel mới (ILS) |
L 100 | ₪ 19,945 |
L 500 | ₪ 99,723 |
L 1.000 | ₪ 199,45 |
L 2.500 | ₪ 498,61 |
L 5.000 | ₪ 997,23 |
L 10.000 | ₪ 1.994,45 |
L 25.000 | ₪ 4.986,13 |
L 50.000 | ₪ 9.972,25 |
L 100.000 | ₪ 19.945 |
L 500.000 | ₪ 99.723 |
L 1.000.000 | ₪ 199.445 |
L 2.500.000 | ₪ 498.613 |
L 5.000.000 | ₪ 997.225 |
L 10.000.000 | ₪ 1.994.451 |
L 50.000.000 | ₪ 9.972.255 |