Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / ILS Đảo
L
=
15/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1955 0,2029 1,54%
3 tháng 0,1856 0,2030 5,83%
1 năm 0,1856 0,2160 4,73%
2 năm 0,1856 0,2195 4,18%
3 năm 0,1856 0,2411 12,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Shekel Israel mới (ILS)
L 100 19,945
L 500 99,723
L 1.000 199,45
L 2.500 498,61
L 5.000 997,23
L 10.000 1.994,45
L 25.000 4.986,13
L 50.000 9.972,25
L 100.000 19.945
L 500.000 99.723
L 1.000.000 199.445
L 2.500.000 498.613
L 5.000.000 997.225
L 10.000.000 1.994.451
L 50.000.000 9.972.255