Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / LYD Đảo
=
LD
14/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 1,2775 LD 1,3108 0,67%
3 tháng LD 1,2775 LD 1,3536 2,07%
1 năm LD 1,1961 LD 1,3564 0,08%
2 năm LD 1,1961 LD 1,5197 6,70%
3 năm LD 1,1961 LD 1,5197 3,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Dinar Libya (LYD)
1LD 1,3146
5LD 6,5732
10LD 13,146
25LD 32,866
50LD 65,732
100LD 131,46
250LD 328,66
500LD 657,32
1.000LD 1.314,65
5.000LD 6.573,24
10.000LD 13.146
25.000LD 32.866
50.000LD 65.732
100.000LD 131.465
500.000LD 657.324