Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / ILS Đảo
LD
=
16/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7608 0,7828 2,58%
3 tháng 0,7388 0,7828 1,99%
1 năm 0,7373 0,8361 1,09%
2 năm 0,6580 0,8361 6,72%
3 năm 0,6580 0,8361 3,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Shekel Israel mới (ILS)
LD 1 0,7565
LD 5 3,7824
LD 10 7,5648
LD 25 18,912
LD 50 37,824
LD 100 75,648
LD 250 189,12
LD 500 378,24
LD 1.000 756,48
LD 5.000 3.782,39
LD 10.000 7.564,78
LD 25.000 18.912
LD 50.000 37.824
LD 100.000 75.648
LD 500.000 378.239