Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 4,4561 | Mex$ 4,5853 | 1,23% |
3 tháng | Mex$ 4,3838 | Mex$ 4,7768 | 4,09% |
1 năm | Mex$ 4,3838 | Mex$ 4,8926 | 5,93% |
2 năm | Mex$ 4,3838 | Mex$ 6,1872 | 23,22% |
3 năm | Mex$ 4,3838 | Mex$ 6,9247 | 25,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Peso Mexico (MXN) |
₪ 1 | Mex$ 4,5551 |
₪ 5 | Mex$ 22,776 |
₪ 10 | Mex$ 45,551 |
₪ 25 | Mex$ 113,88 |
₪ 50 | Mex$ 227,76 |
₪ 100 | Mex$ 455,51 |
₪ 250 | Mex$ 1.138,78 |
₪ 500 | Mex$ 2.277,57 |
₪ 1.000 | Mex$ 4.555,13 |
₪ 5.000 | Mex$ 22.776 |
₪ 10.000 | Mex$ 45.551 |
₪ 25.000 | Mex$ 113.878 |
₪ 50.000 | Mex$ 227.757 |
₪ 100.000 | Mex$ 455.513 |
₪ 500.000 | Mex$ 2.277.565 |