Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / MXN Đảo
=
Mex$
14/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 4,4561 Mex$ 4,5853 1,23%
3 tháng Mex$ 4,3838 Mex$ 4,7768 4,09%
1 năm Mex$ 4,3838 Mex$ 4,8926 5,93%
2 năm Mex$ 4,3838 Mex$ 6,1872 23,22%
3 năm Mex$ 4,3838 Mex$ 6,9247 25,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Peso Mexico (MXN)
1Mex$ 4,5551
5Mex$ 22,776
10Mex$ 45,551
25Mex$ 113,88
50Mex$ 227,76
100Mex$ 455,51
250Mex$ 1.138,78
500Mex$ 2.277,57
1.000Mex$ 4.555,13
5.000Mex$ 22.776
10.000Mex$ 45.551
25.000Mex$ 113.878
50.000Mex$ 227.757
100.000Mex$ 455.513
500.000Mex$ 2.277.565