Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,2181 | ₪ 0,2244 | 2,21% |
3 tháng | ₪ 0,2093 | ₪ 0,2281 | 3,67% |
1 năm | ₪ 0,2044 | ₪ 0,2281 | 4,74% |
2 năm | ₪ 0,1616 | ₪ 0,2281 | 29,20% |
3 năm | ₪ 0,1444 | ₪ 0,2281 | 33,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Shekel Israel mới (ILS) |
Mex$ 100 | ₪ 22,012 |
Mex$ 500 | ₪ 110,06 |
Mex$ 1.000 | ₪ 220,12 |
Mex$ 2.500 | ₪ 550,30 |
Mex$ 5.000 | ₪ 1.100,60 |
Mex$ 10.000 | ₪ 2.201,19 |
Mex$ 25.000 | ₪ 5.502,98 |
Mex$ 50.000 | ₪ 11.006 |
Mex$ 100.000 | ₪ 22.012 |
Mex$ 500.000 | ₪ 110.060 |
Mex$ 1.000.000 | ₪ 220.119 |
Mex$ 2.500.000 | ₪ 550.298 |
Mex$ 5.000.000 | ₪ 1.100.595 |
Mex$ 10.000.000 | ₪ 2.201.190 |
Mex$ 50.000.000 | ₪ 11.005.951 |