Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / ILS Đảo
Mex$
=
15/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2181 0,2244 2,21%
3 tháng 0,2093 0,2281 3,67%
1 năm 0,2044 0,2281 4,74%
2 năm 0,1616 0,2281 29,20%
3 năm 0,1444 0,2281 33,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Shekel Israel mới (ILS)
Mex$ 100 22,012
Mex$ 500 110,06
Mex$ 1.000 220,12
Mex$ 2.500 550,30
Mex$ 5.000 1.100,60
Mex$ 10.000 2.201,19
Mex$ 25.000 5.502,98
Mex$ 50.000 11.006
Mex$ 100.000 22.012
Mex$ 500.000 110.060
Mex$ 1.000.000 220.119
Mex$ 2.500.000 550.298
Mex$ 5.000.000 1.100.595
Mex$ 10.000.000 2.201.190
Mex$ 50.000.000 11.005.951