Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / MYR Đảo
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,2524 RM 1,2860 0,65%
3 tháng RM 1,2524 RM 1,3271 1,71%
1 năm RM 1,1729 RM 1,3271 3,96%
2 năm RM 1,1729 RM 1,3796 0,68%
3 năm RM 1,1729 RM 1,3796 1,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Ringgit Malaysia (MYR)
1RM 1,2713
5RM 6,3565
10RM 12,713
25RM 31,782
50RM 63,565
100RM 127,13
250RM 317,82
500RM 635,65
1.000RM 1.271,29
5.000RM 6.356,47
10.000RM 12.713
25.000RM 31.782
50.000RM 63.565
100.000RM 127.129
500.000RM 635.647