Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,2524 | RM 1,2860 | 0,65% |
3 tháng | RM 1,2524 | RM 1,3271 | 1,71% |
1 năm | RM 1,1729 | RM 1,3271 | 3,96% |
2 năm | RM 1,1729 | RM 1,3796 | 0,68% |
3 năm | RM 1,1729 | RM 1,3796 | 1,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₪ 1 | RM 1,2713 |
₪ 5 | RM 6,3565 |
₪ 10 | RM 12,713 |
₪ 25 | RM 31,782 |
₪ 50 | RM 63,565 |
₪ 100 | RM 127,13 |
₪ 250 | RM 317,82 |
₪ 500 | RM 635,65 |
₪ 1.000 | RM 1.271,29 |
₪ 5.000 | RM 6.356,47 |
₪ 10.000 | RM 12.713 |
₪ 25.000 | RM 31.782 |
₪ 50.000 | RM 63.565 |
₪ 100.000 | RM 127.129 |
₪ 500.000 | RM 635.647 |