Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / ILS Đảo
RM
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7735 0,7985 3,22%
3 tháng 0,7535 0,7985 2,42%
1 năm 0,7535 0,8526 2,09%
2 năm 0,7248 0,8526 5,55%
3 năm 0,7248 0,8526 1,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Shekel Israel mới (ILS)
RM 1 0,8020
RM 5 4,0102
RM 10 8,0204
RM 25 20,051
RM 50 40,102
RM 100 80,204
RM 250 200,51
RM 500 401,02
RM 1.000 802,04
RM 5.000 4.010,18
RM 10.000 8.020,35
RM 25.000 20.051
RM 50.000 40.102
RM 100.000 80.204
RM 500.000 401.018