Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,7735 | ₪ 0,7985 | 3,22% |
3 tháng | ₪ 0,7535 | ₪ 0,7985 | 2,42% |
1 năm | ₪ 0,7535 | ₪ 0,8526 | 2,09% |
2 năm | ₪ 0,7248 | ₪ 0,8526 | 5,55% |
3 năm | ₪ 0,7248 | ₪ 0,8526 | 1,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Shekel Israel mới (ILS) |
RM 1 | ₪ 0,8020 |
RM 5 | ₪ 4,0102 |
RM 10 | ₪ 8,0204 |
RM 25 | ₪ 20,051 |
RM 50 | ₪ 40,102 |
RM 100 | ₪ 80,204 |
RM 250 | ₪ 200,51 |
RM 500 | ₪ 401,02 |
RM 1.000 | ₪ 802,04 |
RM 5.000 | ₪ 4.010,18 |
RM 10.000 | ₪ 8.020,35 |
RM 25.000 | ₪ 20.051 |
RM 50.000 | ₪ 40.102 |
RM 100.000 | ₪ 80.204 |
RM 500.000 | ₪ 401.018 |