Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / NAD Đảo
=
N$
14/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 4,9280 N$ 5,1138 2,20%
3 tháng N$ 4,9260 N$ 5,3869 6,23%
1 năm N$ 4,6270 N$ 5,3869 6,43%
2 năm N$ 4,4923 N$ 5,3869 5,47%
3 năm N$ 4,1493 N$ 5,3869 15,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Namibia (NAD)
1N$ 4,9761
5N$ 24,881
10N$ 49,761
25N$ 124,40
50N$ 248,81
100N$ 497,61
250N$ 1.244,03
500N$ 2.488,06
1.000N$ 4.976,13
5.000N$ 24.881
10.000N$ 49.761
25.000N$ 124.403
50.000N$ 248.806
100.000N$ 497.613
500.000N$ 2.488.064