Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 4,9280 | N$ 5,1138 | 2,20% |
3 tháng | N$ 4,9260 | N$ 5,3869 | 6,23% |
1 năm | N$ 4,6270 | N$ 5,3869 | 6,43% |
2 năm | N$ 4,4923 | N$ 5,3869 | 5,47% |
3 năm | N$ 4,1493 | N$ 5,3869 | 15,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Namibia (NAD) |
₪ 1 | N$ 4,9761 |
₪ 5 | N$ 24,881 |
₪ 10 | N$ 49,761 |
₪ 25 | N$ 124,40 |
₪ 50 | N$ 248,81 |
₪ 100 | N$ 497,61 |
₪ 250 | N$ 1.244,03 |
₪ 500 | N$ 2.488,06 |
₪ 1.000 | N$ 4.976,13 |
₪ 5.000 | N$ 24.881 |
₪ 10.000 | N$ 49.761 |
₪ 25.000 | N$ 124.403 |
₪ 50.000 | N$ 248.806 |
₪ 100.000 | N$ 497.613 |
₪ 500.000 | N$ 2.488.064 |