Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,1955 | ₪ 0,2029 | 2,25% |
3 tháng | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2030 | 6,65% |
1 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2161 | 6,87% |
2 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2226 | 5,18% |
3 năm | ₪ 0,1856 | ₪ 0,2410 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Shekel Israel mới (ILS) |
N$ 100 | ₪ 20,128 |
N$ 500 | ₪ 100,64 |
N$ 1.000 | ₪ 201,28 |
N$ 2.500 | ₪ 503,19 |
N$ 5.000 | ₪ 1.006,38 |
N$ 10.000 | ₪ 2.012,76 |
N$ 25.000 | ₪ 5.031,89 |
N$ 50.000 | ₪ 10.064 |
N$ 100.000 | ₪ 20.128 |
N$ 500.000 | ₪ 100.638 |
N$ 1.000.000 | ₪ 201.276 |
N$ 2.500.000 | ₪ 503.189 |
N$ 5.000.000 | ₪ 1.006.379 |
N$ 10.000.000 | ₪ 2.012.758 |
N$ 50.000.000 | ₪ 10.063.789 |