Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / ILS Đảo
N$
=
15/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1955 0,2029 2,25%
3 tháng 0,1856 0,2030 6,65%
1 năm 0,1856 0,2161 6,87%
2 năm 0,1856 0,2226 5,18%
3 năm 0,1856 0,2410 13,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Shekel Israel mới (ILS)
N$ 100 20,128
N$ 500 100,64
N$ 1.000 201,28
N$ 2.500 503,19
N$ 5.000 1.006,38
N$ 10.000 2.012,76
N$ 25.000 5.031,89
N$ 50.000 10.064
N$ 100.000 20.128
N$ 500.000 100.638
N$ 1.000.000 201.276
N$ 2.500.000 503.189
N$ 5.000.000 1.006.379
N$ 10.000.000 2.012.758
N$ 50.000.000 10.063.789