Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 302,38 | ₦ 385,73 | 19,73% |
3 tháng | ₦ 302,38 | ₦ 453,95 | 7,91% |
1 năm | ₦ 123,06 | ₦ 453,95 | 204,07% |
2 năm | ₦ 117,77 | ₦ 453,95 | 216,27% |
3 năm | ₦ 117,77 | ₦ 453,95 | 206,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Naira Nigeria (NGN) |
₪ 1 | ₦ 385,47 |
₪ 5 | ₦ 1.927,34 |
₪ 10 | ₦ 3.854,67 |
₪ 25 | ₦ 9.636,68 |
₪ 50 | ₦ 19.273 |
₪ 100 | ₦ 38.547 |
₪ 250 | ₦ 96.367 |
₪ 500 | ₦ 192.734 |
₪ 1.000 | ₦ 385.467 |
₪ 5.000 | ₦ 1.927.335 |
₪ 10.000 | ₦ 3.854.671 |
₪ 25.000 | ₦ 9.636.677 |
₪ 50.000 | ₦ 19.273.355 |
₪ 100.000 | ₦ 38.546.709 |
₪ 500.000 | ₦ 192.733.547 |