Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / NGN Đảo
=
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 302,38 385,73 19,73%
3 tháng 302,38 453,95 7,91%
1 năm 123,06 453,95 204,07%
2 năm 117,77 453,95 216,27%
3 năm 117,77 453,95 206,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Naira Nigeria (NGN)
1 385,47
5 1.927,34
10 3.854,67
25 9.636,68
50 19.273
100 38.547
250 96.367
500 192.734
1.000 385.467
5.000 1.927.335
10.000 3.854.671
25.000 9.636.677
50.000 19.273.355
100.000 38.546.709
500.000 192.733.547