Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / ILS Đảo
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002436 0,003293 25,14%
3 tháng 0,002203 0,003307 2,22%
1 năm 0,002203 0,008126 68,84%
2 năm 0,002203 0,008491 69,47%
3 năm 0,002203 0,008491 68,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Shekel Israel mới (ILS)
1.000 2,4365
5.000 12,183
10.000 24,365
25.000 60,913
50.000 121,83
100.000 243,65
250.000 609,13
500.000 1.218,25
1.000.000 2.436,50
5.000.000 12.183
10.000.000 24.365
25.000.000 60.913
50.000.000 121.825
100.000.000 243.650
500.000.000 1.218.252