Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,002436 | ₪ 0,003293 | 25,14% |
3 tháng | ₪ 0,002203 | ₪ 0,003307 | 2,22% |
1 năm | ₪ 0,002203 | ₪ 0,008126 | 68,84% |
2 năm | ₪ 0,002203 | ₪ 0,008491 | 69,47% |
3 năm | ₪ 0,002203 | ₪ 0,008491 | 68,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Shekel Israel mới (ILS) |
₦ 1.000 | ₪ 2,4365 |
₦ 5.000 | ₪ 12,183 |
₦ 10.000 | ₪ 24,365 |
₦ 25.000 | ₪ 60,913 |
₦ 50.000 | ₪ 121,83 |
₦ 100.000 | ₪ 243,65 |
₦ 250.000 | ₪ 609,13 |
₦ 500.000 | ₪ 1.218,25 |
₦ 1.000.000 | ₪ 2.436,50 |
₦ 5.000.000 | ₪ 12.183 |
₦ 10.000.000 | ₪ 24.365 |
₦ 25.000.000 | ₪ 60.913 |
₦ 50.000.000 | ₪ 121.825 |
₦ 100.000.000 | ₪ 243.650 |
₦ 500.000.000 | ₪ 1.218.252 |