Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / NOK Đảo
=
kr
14/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,8847 kr 2,9665 0,86%
3 tháng kr 2,8478 kr 2,9665 0,38%
1 năm kr 2,7047 kr 3,0317 0,15%
2 năm kr 2,7047 kr 3,0829 1,58%
3 năm kr 2,5103 kr 3,0829 15,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Krone Na Uy (NOK)
1kr 2,9282
5kr 14,641
10kr 29,282
25kr 73,206
50kr 146,41
100kr 292,82
250kr 732,06
500kr 1.464,11
1.000kr 2.928,22
5.000kr 14.641
10.000kr 29.282
25.000kr 73.206
50.000kr 146.411
100.000kr 292.822
500.000kr 1.464.110