Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,8847 | kr 2,9665 | 0,86% |
3 tháng | kr 2,8478 | kr 2,9665 | 0,38% |
1 năm | kr 2,7047 | kr 3,0317 | 0,15% |
2 năm | kr 2,7047 | kr 3,0829 | 1,58% |
3 năm | kr 2,5103 | kr 3,0829 | 15,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Krone Na Uy (NOK) |
₪ 1 | kr 2,9282 |
₪ 5 | kr 14,641 |
₪ 10 | kr 29,282 |
₪ 25 | kr 73,206 |
₪ 50 | kr 146,41 |
₪ 100 | kr 292,82 |
₪ 250 | kr 732,06 |
₪ 500 | kr 1.464,11 |
₪ 1.000 | kr 2.928,22 |
₪ 5.000 | kr 14.641 |
₪ 10.000 | kr 29.282 |
₪ 25.000 | kr 73.206 |
₪ 50.000 | kr 146.411 |
₪ 100.000 | kr 292.822 |
₪ 500.000 | kr 1.464.110 |