Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / ILS Đảo
kr
=
15/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3371 0,3467 0,86%
3 tháng 0,3371 0,3511 0,38%
1 năm 0,3299 0,3697 0,15%
2 năm 0,3244 0,3697 1,55%
3 năm 0,3244 0,3984 13,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Shekel Israel mới (ILS)
kr 10 3,4231
kr 50 17,116
kr 100 34,231
kr 250 85,578
kr 500 171,16
kr 1.000 342,31
kr 2.500 855,78
kr 5.000 1.711,56
kr 10.000 3.423,11
kr 50.000 17.116
kr 100.000 34.231
kr 250.000 85.578
kr 500.000 171.156
kr 1.000.000 342.311
kr 5.000.000 1.711.556