Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,3371 | ₪ 0,3467 | 0,86% |
3 tháng | ₪ 0,3371 | ₪ 0,3511 | 0,38% |
1 năm | ₪ 0,3299 | ₪ 0,3697 | 0,15% |
2 năm | ₪ 0,3244 | ₪ 0,3697 | 1,55% |
3 năm | ₪ 0,3244 | ₪ 0,3984 | 13,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Shekel Israel mới (ILS) |
kr 10 | ₪ 3,4231 |
kr 50 | ₪ 17,116 |
kr 100 | ₪ 34,231 |
kr 250 | ₪ 85,578 |
kr 500 | ₪ 171,16 |
kr 1.000 | ₪ 342,31 |
kr 2.500 | ₪ 855,78 |
kr 5.000 | ₪ 1.711,56 |
kr 10.000 | ₪ 3.423,11 |
kr 50.000 | ₪ 17.116 |
kr 100.000 | ₪ 34.231 |
kr 250.000 | ₪ 85.578 |
kr 500.000 | ₪ 171.156 |
kr 1.000.000 | ₪ 342.311 |
kr 5.000.000 | ₪ 1.711.556 |