Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,4414 | NZ$ 0,4539 | 1,21% |
3 tháng | NZ$ 0,4386 | NZ$ 0,4601 | 1,27% |
1 năm | NZ$ 0,4195 | NZ$ 0,4601 | 1,74% |
2 năm | NZ$ 0,4195 | NZ$ 0,5032 | 4,07% |
3 năm | NZ$ 0,4195 | NZ$ 0,5032 | 5,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la New Zealand (NZD) |
₪ 10 | NZ$ 4,4790 |
₪ 50 | NZ$ 22,395 |
₪ 100 | NZ$ 44,790 |
₪ 250 | NZ$ 111,97 |
₪ 500 | NZ$ 223,95 |
₪ 1.000 | NZ$ 447,90 |
₪ 2.500 | NZ$ 1.119,74 |
₪ 5.000 | NZ$ 2.239,49 |
₪ 10.000 | NZ$ 4.478,97 |
₪ 50.000 | NZ$ 22.395 |
₪ 100.000 | NZ$ 44.790 |
₪ 250.000 | NZ$ 111.974 |
₪ 500.000 | NZ$ 223.949 |
₪ 1.000.000 | NZ$ 447.897 |
₪ 5.000.000 | NZ$ 2.239.485 |