Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / NZD Đảo
=
NZ$
14/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,4414 NZ$ 0,4539 1,21%
3 tháng NZ$ 0,4386 NZ$ 0,4601 1,27%
1 năm NZ$ 0,4195 NZ$ 0,4601 1,74%
2 năm NZ$ 0,4195 NZ$ 0,5032 4,07%
3 năm NZ$ 0,4195 NZ$ 0,5032 5,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la New Zealand (NZD)
10NZ$ 4,4790
50NZ$ 22,395
100NZ$ 44,790
250NZ$ 111,97
500NZ$ 223,95
1.000NZ$ 447,90
2.500NZ$ 1.119,74
5.000NZ$ 2.239,49
10.000NZ$ 4.478,97
50.000NZ$ 22.395
100.000NZ$ 44.790
250.000NZ$ 111.974
500.000NZ$ 223.949
1.000.000NZ$ 447.897
5.000.000NZ$ 2.239.485