Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / ILS Đảo
NZ$
=
14/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,2034 2,2655 1,64%
3 tháng 2,1735 2,2799 0,94%
1 năm 2,1735 2,3836 1,30%
2 năm 1,9873 2,3836 4,67%
3 năm 1,9873 2,3836 5,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Shekel Israel mới (ILS)
NZ$ 1 2,2385
NZ$ 5 11,193
NZ$ 10 22,385
NZ$ 25 55,963
NZ$ 50 111,93
NZ$ 100 223,85
NZ$ 250 559,63
NZ$ 500 1.119,26
NZ$ 1.000 2.238,53
NZ$ 5.000 11.193
NZ$ 10.000 22.385
NZ$ 25.000 55.963
NZ$ 50.000 111.926
NZ$ 100.000 223.853
NZ$ 500.000 1.119.264