Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,0579 | zł 1,0873 | 1,56% |
3 tháng | zł 1,0544 | zł 1,1177 | 4,63% |
1 năm | zł 1,0340 | zł 1,1655 | 5,86% |
2 năm | zł 1,0340 | zł 1,4680 | 18,68% |
3 năm | zł 1,0340 | zł 1,4680 | 6,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₪ 1 | zł 1,0674 |
₪ 5 | zł 5,3372 |
₪ 10 | zł 10,674 |
₪ 25 | zł 26,686 |
₪ 50 | zł 53,372 |
₪ 100 | zł 106,74 |
₪ 250 | zł 266,86 |
₪ 500 | zł 533,72 |
₪ 1.000 | zł 1.067,44 |
₪ 5.000 | zł 5.337,18 |
₪ 10.000 | zł 10.674 |
₪ 25.000 | zł 26.686 |
₪ 50.000 | zł 53.372 |
₪ 100.000 | zł 106.744 |
₪ 500.000 | zł 533.718 |