Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,9197 | ₪ 0,9462 | 1,28% |
3 tháng | ₪ 0,8947 | ₪ 0,9484 | 1,83% |
1 năm | ₪ 0,8580 | ₪ 0,9672 | 5,34% |
2 năm | ₪ 0,6812 | ₪ 0,9672 | 19,72% |
3 năm | ₪ 0,6812 | ₪ 0,9672 | 7,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Shekel Israel mới (ILS) |
zł 1 | ₪ 0,9380 |
zł 5 | ₪ 4,6900 |
zł 10 | ₪ 9,3800 |
zł 25 | ₪ 23,450 |
zł 50 | ₪ 46,900 |
zł 100 | ₪ 93,800 |
zł 250 | ₪ 234,50 |
zł 500 | ₪ 469,00 |
zł 1.000 | ₪ 938,00 |
zł 5.000 | ₪ 4.689,98 |
zł 10.000 | ₪ 9.379,96 |
zł 25.000 | ₪ 23.450 |
zł 50.000 | ₪ 46.900 |
zł 100.000 | ₪ 93.800 |
zł 500.000 | ₪ 468.998 |