Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / QAR Đảo
=
ر.ق
14/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,9558 ر.ق 0,9813 0,47%
3 tháng ر.ق 0,9558 ر.ق 1,0222 2,05%
1 năm ر.ق 0,8927 ر.ق 1,0236 2,04%
2 năm ر.ق 0,8927 ر.ق 1,1241 8,52%
3 năm ر.ق 0,8927 ر.ق 1,1834 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Riyal Qatar (QAR)
1ر.ق 0,9804
5ر.ق 4,9018
10ر.ق 9,8037
25ر.ق 24,509
50ر.ق 49,018
100ر.ق 98,037
250ر.ق 245,09
500ر.ق 490,18
1.000ر.ق 980,37
5.000ر.ق 4.901,85
10.000ر.ق 9.803,70
25.000ر.ق 24.509
50.000ر.ق 49.018
100.000ر.ق 98.037
500.000ر.ق 490.185