Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / ILS Đảo
ر.ق
=
30/04/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0063 1,0462 2,32%
3 tháng 0,9783 1,0462 3,05%
1 năm 0,9770 1,1202 3,57%
2 năm 0,8896 1,1202 11,99%
3 năm 0,8450 1,1202 15,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Shekel Israel mới (ILS)
ر.ق 1 1,0302
ر.ق 5 5,1508
ر.ق 10 10,302
ر.ق 25 25,754
ر.ق 50 51,508
ر.ق 100 103,02
ر.ق 250 257,54
ر.ق 500 515,08
ر.ق 1.000 1.030,16
ر.ق 5.000 5.150,79
ر.ق 10.000 10.302
ر.ق 25.000 25.754
ر.ق 50.000 51.508
ر.ق 100.000 103.016
ر.ق 500.000 515.079