Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 1,2180 | RON 1,2559 | 1,57% |
3 tháng | RON 1,2180 | RON 1,2859 | 2,75% |
1 năm | RON 1,1500 | RON 1,2917 | 0,38% |
2 năm | RON 1,1500 | RON 1,5021 | 10,96% |
3 năm | RON 1,1500 | RON 1,5021 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Leu Romania (RON) |
₪ 1 | RON 1,2415 |
₪ 5 | RON 6,2075 |
₪ 10 | RON 12,415 |
₪ 25 | RON 31,038 |
₪ 50 | RON 62,075 |
₪ 100 | RON 124,15 |
₪ 250 | RON 310,38 |
₪ 500 | RON 620,75 |
₪ 1.000 | RON 1.241,50 |
₪ 5.000 | RON 6.207,51 |
₪ 10.000 | RON 12.415 |
₪ 25.000 | RON 31.038 |
₪ 50.000 | RON 62.075 |
₪ 100.000 | RON 124.150 |
₪ 500.000 | RON 620.751 |