Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / RON Đảo
=
RON
14/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,2180 RON 1,2559 1,57%
3 tháng RON 1,2180 RON 1,2859 2,75%
1 năm RON 1,1500 RON 1,2917 0,38%
2 năm RON 1,1500 RON 1,5021 10,96%
3 năm RON 1,1500 RON 1,5021 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Leu Romania (RON)
1RON 1,2415
5RON 6,2075
10RON 12,415
25RON 31,038
50RON 62,075
100RON 124,15
250RON 310,38
500RON 620,75
1.000RON 1.241,50
5.000RON 6.207,51
10.000RON 12.415
25.000RON 31.038
50.000RON 62.075
100.000RON 124.150
500.000RON 620.751