Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,7963 | ₪ 0,8210 | 0,49% |
3 tháng | ₪ 0,7776 | ₪ 0,8210 | 1,18% |
1 năm | ₪ 0,7741 | ₪ 0,8696 | 0,11% |
2 năm | ₪ 0,6657 | ₪ 0,8696 | 10,58% |
3 năm | ₪ 0,6657 | ₪ 0,8696 | 0,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Shekel Israel mới (ILS) |
RON 1 | ₪ 0,8066 |
RON 5 | ₪ 4,0332 |
RON 10 | ₪ 8,0663 |
RON 25 | ₪ 20,166 |
RON 50 | ₪ 40,332 |
RON 100 | ₪ 80,663 |
RON 250 | ₪ 201,66 |
RON 500 | ₪ 403,32 |
RON 1.000 | ₪ 806,63 |
RON 5.000 | ₪ 4.033,17 |
RON 10.000 | ₪ 8.066,35 |
RON 25.000 | ₪ 20.166 |
RON 50.000 | ₪ 40.332 |
RON 100.000 | ₪ 80.663 |
RON 500.000 | ₪ 403.317 |