Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / ILS Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7963 0,8210 0,49%
3 tháng 0,7776 0,8210 1,18%
1 năm 0,7741 0,8696 0,11%
2 năm 0,6657 0,8696 10,58%
3 năm 0,6657 0,8696 0,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Shekel Israel mới (ILS)
RON 1 0,8066
RON 5 4,0332
RON 10 8,0663
RON 25 20,166
RON 50 40,332
RON 100 80,663
RON 250 201,66
RON 500 403,32
RON 1.000 806,63
RON 5.000 4.033,17
RON 10.000 8.066,35
RON 25.000 20.166
RON 50.000 40.332
RON 100.000 80.663
RON 500.000 403.317