Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / SCR Đảo
=
SRe
14/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 3,5580 SRe 3,7423 0,77%
3 tháng SRe 3,5580 SRe 3,8438 0,17%
1 năm SRe 3,1815 SRe 3,9546 2,24%
2 năm SRe 3,1815 SRe 4,2617 12,55%
3 năm SRe 3,1815 SRe 5,0917 25,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Rupee Seychelles (SCR)
1SRe 3,7314
5SRe 18,657
10SRe 37,314
25SRe 93,284
50SRe 186,57
100SRe 373,14
250SRe 932,84
500SRe 1.865,68
1.000SRe 3.731,35
5.000SRe 18.657
10.000SRe 37.314
25.000SRe 93.284
50.000SRe 186.568
100.000SRe 373.135
500.000SRe 1.865.677