Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 3,5580 | SRe 3,7423 | 0,77% |
3 tháng | SRe 3,5580 | SRe 3,8438 | 0,17% |
1 năm | SRe 3,1815 | SRe 3,9546 | 2,24% |
2 năm | SRe 3,1815 | SRe 4,2617 | 12,55% |
3 năm | SRe 3,1815 | SRe 5,0917 | 25,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Rupee Seychelles (SCR) |
₪ 1 | SRe 3,7314 |
₪ 5 | SRe 18,657 |
₪ 10 | SRe 37,314 |
₪ 25 | SRe 93,284 |
₪ 50 | SRe 186,57 |
₪ 100 | SRe 373,14 |
₪ 250 | SRe 932,84 |
₪ 500 | SRe 1.865,68 |
₪ 1.000 | SRe 3.731,35 |
₪ 5.000 | SRe 18.657 |
₪ 10.000 | SRe 37.314 |
₪ 25.000 | SRe 93.284 |
₪ 50.000 | SRe 186.568 |
₪ 100.000 | SRe 373.135 |
₪ 500.000 | SRe 1.865.677 |