Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / ILS Đảo
SRe
=
10/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2672 0,2811 1,06%
3 tháng 0,2602 0,2811 1,78%
1 năm 0,2529 0,3143 1,32%
2 năm 0,2346 0,3143 10,42%
3 năm 0,1964 0,3143 30,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Shekel Israel mới (ILS)
SRe 100 27,135
SRe 500 135,67
SRe 1.000 271,35
SRe 2.500 678,37
SRe 5.000 1.356,74
SRe 10.000 2.713,47
SRe 25.000 6.783,68
SRe 50.000 13.567
SRe 100.000 27.135
SRe 500.000 135.674
SRe 1.000.000 271.347
SRe 2.500.000 678.368
SRe 5.000.000 1.356.736
SRe 10.000.000 2.713.472
SRe 50.000.000 13.567.362