Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,2672 | ₪ 0,2811 | 1,06% |
3 tháng | ₪ 0,2602 | ₪ 0,2811 | 1,78% |
1 năm | ₪ 0,2529 | ₪ 0,3143 | 1,32% |
2 năm | ₪ 0,2346 | ₪ 0,3143 | 10,42% |
3 năm | ₪ 0,1964 | ₪ 0,3143 | 30,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Shekel Israel mới (ILS) |
SRe 100 | ₪ 27,135 |
SRe 500 | ₪ 135,67 |
SRe 1.000 | ₪ 271,35 |
SRe 2.500 | ₪ 678,37 |
SRe 5.000 | ₪ 1.356,74 |
SRe 10.000 | ₪ 2.713,47 |
SRe 25.000 | ₪ 6.783,68 |
SRe 50.000 | ₪ 13.567 |
SRe 100.000 | ₪ 27.135 |
SRe 500.000 | ₪ 135.674 |
SRe 1.000.000 | ₪ 271.347 |
SRe 2.500.000 | ₪ 678.368 |
SRe 5.000.000 | ₪ 1.356.736 |
SRe 10.000.000 | ₪ 2.713.472 |
SRe 50.000.000 | ₪ 13.567.362 |