Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,8620 | kr 2,9395 | 0,18% |
3 tháng | kr 2,8006 | kr 2,9395 | 0,94% |
1 năm | kr 2,7086 | kr 3,0325 | 3,12% |
2 năm | kr 2,7086 | kr 3,2645 | 0,83% |
3 năm | kr 2,5398 | kr 3,2645 | 14,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₪ 1 | kr 2,9228 |
₪ 5 | kr 14,614 |
₪ 10 | kr 29,228 |
₪ 25 | kr 73,070 |
₪ 50 | kr 146,14 |
₪ 100 | kr 292,28 |
₪ 250 | kr 730,70 |
₪ 500 | kr 1.461,39 |
₪ 1.000 | kr 2.922,79 |
₪ 5.000 | kr 14.614 |
₪ 10.000 | kr 29.228 |
₪ 25.000 | kr 73.070 |
₪ 50.000 | kr 146.139 |
₪ 100.000 | kr 292.279 |
₪ 500.000 | kr 1.461.394 |