Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / ILS Đảo
kr
=
09/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3402 0,3515 2,43%
3 tháng 0,3402 0,3571 3,03%
1 năm 0,3298 0,3692 5,30%
2 năm 0,3063 0,3692 0,73%
3 năm 0,3063 0,3943 12,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Shekel Israel mới (ILS)
kr 10 3,4027
kr 50 17,014
kr 100 34,027
kr 250 85,068
kr 500 170,14
kr 1.000 340,27
kr 2.500 850,68
kr 5.000 1.701,36
kr 10.000 3.402,72
kr 50.000 17.014
kr 100.000 34.027
kr 250.000 85.068
kr 500.000 170.136
kr 1.000.000 340.272
kr 5.000.000 1.701.360