Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,3402 | ₪ 0,3515 | 2,43% |
3 tháng | ₪ 0,3402 | ₪ 0,3571 | 3,03% |
1 năm | ₪ 0,3298 | ₪ 0,3692 | 5,30% |
2 năm | ₪ 0,3063 | ₪ 0,3692 | 0,73% |
3 năm | ₪ 0,3063 | ₪ 0,3943 | 12,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Shekel Israel mới (ILS) |
kr 10 | ₪ 3,4027 |
kr 50 | ₪ 17,014 |
kr 100 | ₪ 34,027 |
kr 250 | ₪ 85,068 |
kr 500 | ₪ 170,14 |
kr 1.000 | ₪ 340,27 |
kr 2.500 | ₪ 850,68 |
kr 5.000 | ₪ 1.701,36 |
kr 10.000 | ₪ 3.402,72 |
kr 50.000 | ₪ 17.014 |
kr 100.000 | ₪ 34.027 |
kr 250.000 | ₪ 85.068 |
kr 500.000 | ₪ 170.136 |
kr 1.000.000 | ₪ 340.272 |
kr 5.000.000 | ₪ 1.701.360 |