Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / SGD Đảo
=
S$
09/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,3574 S$ 0,3661 0,10%
3 tháng S$ 0,3574 S$ 0,3772 0,62%
1 năm S$ 0,3363 S$ 0,3772 0,43%
2 năm S$ 0,3363 S$ 0,4276 9,66%
3 năm S$ 0,3363 S$ 0,4418 10,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Singapore (SGD)
10S$ 3,6265
50S$ 18,133
100S$ 36,265
250S$ 90,663
500S$ 181,33
1.000S$ 362,65
2.500S$ 906,63
5.000S$ 1.813,26
10.000S$ 3.626,53
50.000S$ 18.133
100.000S$ 36.265
250.000S$ 90.663
500.000S$ 181.326
1.000.000S$ 362.653
5.000.000S$ 1.813.265