Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,3574 | S$ 0,3661 | 0,10% |
3 tháng | S$ 0,3574 | S$ 0,3772 | 0,62% |
1 năm | S$ 0,3363 | S$ 0,3772 | 0,43% |
2 năm | S$ 0,3363 | S$ 0,4276 | 9,66% |
3 năm | S$ 0,3363 | S$ 0,4418 | 10,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Singapore (SGD) |
₪ 10 | S$ 3,6265 |
₪ 50 | S$ 18,133 |
₪ 100 | S$ 36,265 |
₪ 250 | S$ 90,663 |
₪ 500 | S$ 181,33 |
₪ 1.000 | S$ 362,65 |
₪ 2.500 | S$ 906,63 |
₪ 5.000 | S$ 1.813,26 |
₪ 10.000 | S$ 3.626,53 |
₪ 50.000 | S$ 18.133 |
₪ 100.000 | S$ 36.265 |
₪ 250.000 | S$ 90.663 |
₪ 500.000 | S$ 181.326 |
₪ 1.000.000 | S$ 362.653 |
₪ 5.000.000 | S$ 1.813.265 |