Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 2,7145 | ₪ 2,7982 | 2,97% |
3 tháng | ₪ 2,6513 | ₪ 2,7982 | 1,72% |
1 năm | ₪ 2,6513 | ₪ 2,9733 | 2,69% |
2 năm | ₪ 2,3386 | ₪ 2,9733 | 16,14% |
3 năm | ₪ 2,2634 | ₪ 2,9733 | 14,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Shekel Israel mới (ILS) |
S$ 1 | ₪ 2,8076 |
S$ 5 | ₪ 14,038 |
S$ 10 | ₪ 28,076 |
S$ 25 | ₪ 70,189 |
S$ 50 | ₪ 140,38 |
S$ 100 | ₪ 280,76 |
S$ 250 | ₪ 701,89 |
S$ 500 | ₪ 1.403,78 |
S$ 1.000 | ₪ 2.807,56 |
S$ 5.000 | ₪ 14.038 |
S$ 10.000 | ₪ 28.076 |
S$ 25.000 | ₪ 70.189 |
S$ 50.000 | ₪ 140.378 |
S$ 100.000 | ₪ 280.756 |
S$ 500.000 | ₪ 1.403.782 |