Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / ILS Đảo
S$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,7145 2,7982 2,97%
3 tháng 2,6513 2,7982 1,72%
1 năm 2,6513 2,9733 2,69%
2 năm 2,3386 2,9733 16,14%
3 năm 2,2634 2,9733 14,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Shekel Israel mới (ILS)
S$ 1 2,8076
S$ 5 14,038
S$ 10 28,076
S$ 25 70,189
S$ 50 140,38
S$ 100 280,76
S$ 250 701,89
S$ 500 1.403,78
S$ 1.000 2.807,56
S$ 5.000 14.038
S$ 10.000 28.076
S$ 25.000 70.189
S$ 50.000 140.378
S$ 100.000 280.756
S$ 500.000 1.403.782