Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / SOS Đảo
=
SOS
14/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 150,03 SOS 154,35 0,08%
3 tháng SOS 150,03 SOS 160,18 2,28%
1 năm SOS 133,95 SOS 160,18 1,48%
2 năm SOS 133,95 SOS 175,94 8,75%
3 năm SOS 133,95 SOS 189,07 12,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 154,57
5SOS 772,83
10SOS 1.545,67
25SOS 3.864,17
50SOS 7.728,34
100SOS 15.457
250SOS 38.642
500SOS 77.283
1.000SOS 154.567
5.000SOS 772.834
10.000SOS 1.545.668
25.000SOS 3.864.169
50.000SOS 7.728.338
100.000SOS 15.456.675
500.000SOS 77.283.377