Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / ILS Đảo
SOS
=
16/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006476 0,006665 1,63%
3 tháng 0,006243 0,006665 2,56%
1 năm 0,006243 0,007466 1,13%
2 năm 0,005684 0,007466 10,53%
3 năm 0,005289 0,007466 13,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Shekel Israel mới (ILS)
SOS 1.000 6,4717
SOS 5.000 32,358
SOS 10.000 64,717
SOS 25.000 161,79
SOS 50.000 323,58
SOS 100.000 647,17
SOS 250.000 1.617,92
SOS 500.000 3.235,83
SOS 1.000.000 6.471,66
SOS 5.000.000 32.358
SOS 10.000.000 64.717
SOS 25.000.000 161.792
SOS 50.000.000 323.583
SOS 100.000.000 647.166
SOS 500.000.000 3.235.832