Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / THB Đảo
=
฿
14/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 9,7019 ฿ 9,9608 0,23%
3 tháng ฿ 9,6686 ฿ 10,060 0,33%
1 năm ฿ 8,8728 ฿ 10,060 6,69%
2 năm ฿ 8,8728 ฿ 11,083 3,32%
3 năm ฿ 8,8728 ฿ 11,083 3,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Baht Thái (THB)
1฿ 9,8818
5฿ 49,409
10฿ 98,818
25฿ 247,04
50฿ 494,09
100฿ 988,18
250฿ 2.470,44
500฿ 4.940,88
1.000฿ 9.881,76
5.000฿ 49.409
10.000฿ 98.818
25.000฿ 247.044
50.000฿ 494.088
100.000฿ 988.176
500.000฿ 4.940.881