Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 9,7019 | ฿ 9,9608 | 0,23% |
3 tháng | ฿ 9,6686 | ฿ 10,060 | 0,33% |
1 năm | ฿ 8,8728 | ฿ 10,060 | 6,69% |
2 năm | ฿ 8,8728 | ฿ 11,083 | 3,32% |
3 năm | ฿ 8,8728 | ฿ 11,083 | 3,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Baht Thái (THB) |
₪ 1 | ฿ 9,8818 |
₪ 5 | ฿ 49,409 |
₪ 10 | ฿ 98,818 |
₪ 25 | ฿ 247,04 |
₪ 50 | ฿ 494,09 |
₪ 100 | ฿ 988,18 |
₪ 250 | ฿ 2.470,44 |
₪ 500 | ฿ 4.940,88 |
₪ 1.000 | ฿ 9.881,76 |
₪ 5.000 | ฿ 49.409 |
₪ 10.000 | ฿ 98.818 |
₪ 25.000 | ฿ 247.044 |
₪ 50.000 | ฿ 494.088 |
₪ 100.000 | ฿ 988.176 |
₪ 500.000 | ฿ 4.940.881 |