Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,1007 | ₪ 0,1034 | 0,41% |
3 tháng | ₪ 0,09940 | ₪ 0,1034 | 1,77% |
1 năm | ₪ 0,09940 | ₪ 0,1127 | 6,15% |
2 năm | ₪ 0,09023 | ₪ 0,1127 | 2,69% |
3 năm | ₪ 0,09023 | ₪ 0,1127 | 3,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Shekel Israel mới (ILS) |
฿ 100 | ₪ 10,123 |
฿ 500 | ₪ 50,615 |
฿ 1.000 | ₪ 101,23 |
฿ 2.500 | ₪ 253,07 |
฿ 5.000 | ₪ 506,15 |
฿ 10.000 | ₪ 1.012,29 |
฿ 25.000 | ₪ 2.530,73 |
฿ 50.000 | ₪ 5.061,45 |
฿ 100.000 | ₪ 10.123 |
฿ 500.000 | ₪ 50.615 |
฿ 1.000.000 | ₪ 101.229 |
฿ 2.500.000 | ₪ 253.073 |
฿ 5.000.000 | ₪ 506.145 |
฿ 10.000.000 | ₪ 1.012.290 |
฿ 50.000.000 | ₪ 5.061.452 |