Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / TND Đảo
=
DT
14/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,8250 DT 0,8463 0,13%
3 tháng DT 0,8250 DT 0,8776 2,48%
1 năm DT 0,7770 DT 0,8776 0,74%
2 năm DT 0,7770 DT 0,9834 6,66%
3 năm DT 0,7770 DT 0,9834 0,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Dinar Tunisia (TND)
1DT 0,8428
5DT 4,2138
10DT 8,4277
25DT 21,069
50DT 42,138
100DT 84,277
250DT 210,69
500DT 421,38
1.000DT 842,77
5.000DT 4.213,83
10.000DT 8.427,66
25.000DT 21.069
50.000DT 42.138
100.000DT 84.277
500.000DT 421.383