Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,8250 | DT 0,8463 | 0,13% |
3 tháng | DT 0,8250 | DT 0,8776 | 2,48% |
1 năm | DT 0,7770 | DT 0,8776 | 0,74% |
2 năm | DT 0,7770 | DT 0,9834 | 6,66% |
3 năm | DT 0,7770 | DT 0,9834 | 0,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Dinar Tunisia (TND) |
₪ 1 | DT 0,8428 |
₪ 5 | DT 4,2138 |
₪ 10 | DT 8,4277 |
₪ 25 | DT 21,069 |
₪ 50 | DT 42,138 |
₪ 100 | DT 84,277 |
₪ 250 | DT 210,69 |
₪ 500 | DT 421,38 |
₪ 1.000 | DT 842,77 |
₪ 5.000 | DT 4.213,83 |
₪ 10.000 | DT 8.427,66 |
₪ 25.000 | DT 21.069 |
₪ 50.000 | DT 42.138 |
₪ 100.000 | DT 84.277 |
₪ 500.000 | DT 421.383 |