Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / ILS Đảo
DT
=
06/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,1813 1,2121 0,47%
3 tháng 1,1395 1,2121 0,55%
1 năm 1,1395 1,2869 1,18%
2 năm 1,0169 1,2869 7,04%
3 năm 1,0169 1,2869 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Shekel Israel mới (ILS)
DT 1 1,1891
DT 5 5,9455
DT 10 11,891
DT 25 29,727
DT 50 59,455
DT 100 118,91
DT 250 297,27
DT 500 594,55
DT 1.000 1.189,09
DT 5.000 5.945,47
DT 10.000 11.891
DT 25.000 29.727
DT 50.000 59.455
DT 100.000 118.909
DT 500.000 594.547