Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 1,1813 | ₪ 1,2121 | 0,47% |
3 tháng | ₪ 1,1395 | ₪ 1,2121 | 0,55% |
1 năm | ₪ 1,1395 | ₪ 1,2869 | 1,18% |
2 năm | ₪ 1,0169 | ₪ 1,2869 | 7,04% |
3 năm | ₪ 1,0169 | ₪ 1,2869 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Shekel Israel mới (ILS) |
DT 1 | ₪ 1,1891 |
DT 5 | ₪ 5,9455 |
DT 10 | ₪ 11,891 |
DT 25 | ₪ 29,727 |
DT 50 | ₪ 59,455 |
DT 100 | ₪ 118,91 |
DT 250 | ₪ 297,27 |
DT 500 | ₪ 594,55 |
DT 1.000 | ₪ 1.189,09 |
DT 5.000 | ₪ 5.945,47 |
DT 10.000 | ₪ 11.891 |
DT 25.000 | ₪ 29.727 |
DT 50.000 | ₪ 59.455 |
DT 100.000 | ₪ 118.909 |
DT 500.000 | ₪ 594.547 |